- Từ điển Việt - Anh
Nhiệt điện tử
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thermion
thermionic
- bộ đổi nhiệt điện tử
- thermionic converter
- catốt nhiệt điện tử
- thermionic cathode
- mạch nhiệt điện tử tích hợp
- integrated thermionic circuit
- máy phát nhiệt điện tử
- thermionic generator
- phát xạ nhiệt điện tử
- thermionic emission
- rơle nhiệt điện tử
- thermionic relay
- triot nhiệt điện tử
- thermionic triode
- van nhiệt điện tử
- thermionic tube
- van nhiệt điện tử
- thermionic valve
- đèn nhiệt điện tử
- thermionic tube
- đèn nhiệt điện tử
- thermionic valve
thermoelectron
Xem thêm các từ khác
-
Nhiệt điện tử học
thermionics -
Quay máy chạy
crank -
Quay ngược cảnh đứt gãy
fault drag -
Quay ngược trở lại
turn back -
Quay nhẵn
barrel, rumble -
Quầy nhiều giá ngăn
multideck counter, multitier counter, mutideck counter -
Quay phải
dextrorotatory, right handed, rotate right (ror), ánh sáng phân cực quay phải, right-handed polarized light, mômen quay phải, right-handed moment,... -
Quay phi
dextrogyrate, dextrorotatory -
Quay phim
Động từ., shoot, to film, to record. -
Quay riêng
specific rotation -
Quầy rượu đêm
night bar, night club -
Vết cháy vết bỏng
combustion -
Vết chổi
brush lines -
Vệt chủ
master -
Vết cưa
kerf, saw cut, saw groove, saw kerf, giải thích vn : 1 . phần vật liệu của kim loại hoặc gỗ bị loại ra trong quá trình cưa , cắt... -
Vết của một ma trận
spur of a matrix, spur of matrix, trace of a matrix -
Nhiệt điều chỉnh
regulated heat -
Nhiệt đồ
thermogram, expansion bearing, temperature, temperature, ắcqui nhiệt độ thấp, low-temperature battery, âm học nhiệt độ thấp, low-temperature... -
Nhiệt độ ban đầu
initial temperature -
Quầy sách
bookstall
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.