Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhiệt bức xạ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

heat of radiation
irradiated head
irradiated heat
radiant heat
bộ trao đổi nhiệt bức xạ
radiant heat exchanger
nguồn nhiệt bức xạ
radiant heat source
độ tăng nhiệt bức xạ
radiant heat gain
radiation heat
hệ số truyền nhiệt bức xạ
radiation heat transfer coefficient
sự truyền nhiệt bức xạ
radiation heat-transfer

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

radian heat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top