- Từ điển Việt - Anh
Nung ngói
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
burn (tiles)
Các từ tiếp theo
-
Nung ngọn lửa
under-burnt -
Nung non lửa
underfired -
Thân khung xe
body -
Thân kim xịt dầu
nozzle holder -
Thanh có gai
bar of variable cross section -
Thanh có gờ
bar of variable cross section, notched burs -
Thanh co kéo được
extension ladder (extending ladder) -
Thanh có khía
notched burs -
Thanh có mặt cắt thay đổi
bar of variable cross section -
Thanh có quả đấm
handle bar
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Kitchen verbs
306 lượt xemBikes
725 lượt xemMammals I
442 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemMath
2.090 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemAir Travel
282 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?