Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Oải hương

Thông dụng

(thực vật)Lavender.

Xem thêm các từ khác

  • Chanh đào

    [a variety of] lemon with rosy pulp.
  • Oai linh

    tính từ., impressvely holy.
  • Chánh hội

    speaker of the rural assembly (ở bắc bộ, thời thuộc pháp)
  • Oai nghi

    như uy nghi
  • Chạnh lòng

    (to be) affected, (to be) moved, heart-rended
  • Oai nghiêm

    tính từ., grave; solemn.
  • Chánh sứ

    chief envoy (of a feudal mission), như công sứ, nguyễn du đã từng được cử làm chánh sứ sang trung quốc, nguyen du was once appointed...
  • Oai oái

    Động từ., to scream, to shriek.
  • Chánh tổng

    canton chief
  • Oái oăm

    awkward., crotchety, whimsical., cảnh ngộ oái ăm, an awkward situation, a pretty pass, a fix., oái ăm quá đòi hết cái này đến cái nọ,...
  • Oai phong

    with pain
  • Oai quyền

    như uy quyền
  • Chanh yên

    (thực vật) cũng như thanh yên citron.
  • Oai vệ

    tính từ., stately.
  • Oàm oạp

    lap., sóng dận oàm oạp vào mạn thuyền, the waves struck with a lap against the side of the boat.
  • Oan cừu

    danh từ., animosity.
  • Cháo ám

    fish gruel.
  • Oán ghét

    Động từ., to feel resentment, to hate.
  • Chao đảo

    stagger, waver.
  • Oan gia

    foe, enemy., (cũ) retributive calamity., thông gia thành oan gia, an allied by marriage turned a foe.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top