Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phát tín hiệu

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

signalling
chế phát tín hiệu
signalling mechanism
giao thức phát tín hiệu
signalling protocol
kênh phát tín hiệu
signalling channel
mạng phát tín hiệu
signalling network
thông điệp phát tín hiệu
signalling message

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

signal
bộ phát tín hiệu
signal generator
máy phát tín hiệu
signal generator
máy phát tín hiệu
signal injector
máy phát tín hiệu âm tầm
AF signal generator
máy phát tín hiệu cao tần
HF signal generator
máy phát tín hiệu răng cưa
sawtooth signal generator
máy phát tín hiệu tần số chuẩn
standard frequency signal generator
máy phát tín hiệu tương tự
analog signal generator
máy phát tín hiệu tương tự
analog signal transmitter
máy phát tín hiệu vi sóng
microwave signal generator
máy phát tín hiệu/ thiết bị kiểm tra dao động
signal generator

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top