- Từ điển Việt - Anh
Phép
|
Thông dụng
Danh từ.
- rule, custom.
Danh từ.
- magic power.
- permit, permission, authorization.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
contraction
method
permission
- cho phép giao máy móc
- Delivery of Plant, permission for
- cho phép đưa máy móc tới (công trường)
- plant, permission to deliver
- giấy phép quy hoạch
- planning permission
- giấy phép xây dựng
- planning permission
- mã cho phép
- permission code
- phép được truy cập
- access permission
- sự cho phép cơ bản
- base permission
- sư cho phép mở rộng
- extended permission
- sự cho phép thi hành
- execute permission
- sư cho phép thực hiện
- execute permission
- sự cho phép tìm kiếm
- search permission
- sự cho phép truy cập
- access permission
- sự cho phép truy nhập
- access permission
- sự cho phép truy xuất
- access permission
- sự cho phép xây dựng
- planning permission
- trường cho phép
- permission field
Xem thêm các từ khác
-
Cấu trúc dòng chảy
cast structure, flow structure, fluidal structure, fluxion structure -
Được thủy tinh hóa (liên kết)
vitrified -
Được tích hợp
integrated, mạch âm thanh được tích hợp, integrated audio circuit -
Được tích tụ
agglomerated -
Được tiêm vào
injected -
Được tiện rãnh trong
recessed -
Được tiếp đất
connected to earth, connected to ground, grounded, hệ được tiếp đất, grounded system, được tiếp đất hiệu quả, effectively grounded -
Được tiếp năng lượng
energized, giải thích vn : miêu tả trạng thái đã được tiếp nguồn năng [[lượng.]]giải thích en : describing a state of being connected... -
Được tiết lưu
choked -
Được tinh chế
refined -
Được tinh lọc
refined -
Được tinh luyện
refined -
Được tổ hợp
combined -
Phép ánh xạ trong
inner transformation, interior transformation, internal transformation -
Phép biến đổi
transformation (vs), transformation, hàm sinh của phép biến đổi chính tắc, generator of the canonical transformation, nhóm các phép biến... -
Trung tu
medial repair, medium maintenance, temporary, reconstruction, trùng tu và chỉnh đốn, reconstruction and reorganization -
Trung và ngoại tỷ
extreme and mean ratio, extreme and mean ratios, term of a proportion -
Trước
tính từ, phó từ, advance, before (b4), foreground, medium repair, preceding, previous, in advance, former; first, before, ahead, last, past, first;... -
Cấu trúc đuôi ngựa
horse-tail structure -
Cấu trúc file
file layout, file organization, file structure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.