Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phép đo góc dùng sóng vô tuyến

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

radiogoniometry

Giải thích VN: Quá trình định vị một máy phát sóng tuyến sử dụng các vòng tựa định hướng được từ một máy đo góc dùng sóng [[tuyến.]]

Giải thích EN: The process of locating a radio transmitter using directional bearings obtained from a radiogoniometer.

Xem thêm các từ khác

  • Trường mẫu giáo

    children's nursery, infant school, nursery school, preschool
  • Cầu xiên

    askew bridge, multiple-arch bridge, oblique bridge, skew bridge, cầu xiên/cầu chéo, skew bridge/skewed bridge
  • Cầu xin

    beg for, implore., beseech, cầu xin khoan dung, to implore somebody for mercy.
  • Đường ăn khớp

    line of action, line of contact, line of engagement, line of pressure, đường ( ăn khớp ) chân răng, dedendum line (ofcontact)
  • Đường ảnh hưởng

    influence diagram, influence line, bảng tra đường ảnh hưởng, influence line chart, diện tích đường ảnh hưởng, area of influence...
  • Phép đo khoảng cách

    range measurement, ranging, telemetry
  • Cay

    danh từ, Tính từ: hot (like pepper), pungent, stinging, pricking, acrid, set on, bent on, pungent, plough, plow,...
  • Cây (thực vật)

    plants (botanical)
  • Cây bản địa

    indigenous plants, native plants
  • Cây bản xứ

    indigenous plants
  • Đường ảo

    imaginary line, virtual path, virtual path (vp), virtual route, bộ kết cuối đường ảo, virtual path terminator (atm) (vpt), bộ nhận dạng...
  • Đường áp lực

    line of action, line of pressing, line of pressure, pressure line, đường áp lực đất, earth pressure line
  • Đường áp suất thấp

    low-pressure channel
  • Đường áp ứng tần

    frequency response locus
  • Phép đo mưa

    pluviometric, pluviometry
  • Phép đo nhật xạ

    actinometry
  • Phép đo nhiệt cao

    pyrometry, giải thích vn : một lĩnh vực kỹ thuật liên quan đến sự đo các nhiệt độ cao . còn gọi là: [[pyrometrics.]]giải...
  • Phép đo nhiệt lượng

    calorimetry, giải thích vn : việc đo đạc các hằng số nhiệt như nhiệt lượng riêng , ẩn nhiệt hay trị số tỏa [[nhiệt.]]giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top