Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phép cầu phương

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

q (quadrature)
quadrature
phép cầu phương Gauss
Gaussian quadrature
phép cầu phương một hình tròn
quadrature of a circle
sóng mang phép cầu phương
quadrature carrier
thành phần kết hợp trong phép cầu phương
components combined in phase quadrature
squaring
phép cầu phương hình tròn
squaring the circle
phép cầu phương vòng tròn
squaring the circle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top