Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phép nội suy

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

interpolation

Giải thích VN: Phép ước lượng giá trị z của một điểm không được lấy mẫu tại một bề mặt dựa sở trên các giá trị z đã biết của các điểm xung [[quanh.]]

phép nội suy bậc ba
cubic interpolation
phép nội suy bậc hai
quadratic interpolation
phép nội suy bằng sai phân giữa
interpolation by central difference
phép nội suy bằng số
numerical interpolation
phép nội suy hai biến
bivariable interpolation
phép nội suy hồi quy
quadratic interpolation
phép nội suy hồi quy
regressive interpolation
phép nội suy lập phương
cubic interpolation
phép nội suy lượng giác
trigonometric interpolation
phép nội suy mật tiếp
osculatory interpolation
phép nội suy ngược
inverse interpolation
phép nội suy tuyến tính
linear interpolation
phép nội suy điện tử
electronic interpolation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top