- Từ điển Việt - Anh
Phép trừ
Mục lục |
Thông dụng
Substraction
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
subtraction (vs)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
subtraction
Xem thêm các từ khác
-
Truyền động thủy lực
fluid drive, fluid drive (fluid-coupling), hydraulic drive, hydraulic transmission -
Truyền dữ liệu
data communication, data transfer, data transmission, data transmission (dt), inform, bộ đệm truyền dữ liệu, data communication buffer, mạng... -
Truyền hình
danh từ, broadcasting, camera, televise, television (tv), television, television, âm thanh truyền hình, sound of broadcasting quality, công ty phát... -
Chân nối compa
compass insertion leg -
Chân quấn
skew back -
Chân răng
dedendum, root of tooth, root radix dentis, base, tooth root, vòng ( tròn ) chân răng, dedendum circle, vòng chân răng, dedendum circle, đường... -
Chân ren
root, base, thread root, mặt chân ren, root surface, giải thích vn : chân đế hay đáy của một đai [[ốc.]]giải thích en : the base... -
Đường cong cộng hưởng
influence diagram, resonance curve, đường cong cộng hưởng phổ biến, universal resonance curve -
Đường cong công suất
capacity line, output curve, power curve, đường cong công suất động cơ, engine power curve -
Đường cong đặc trưng
characteristic curve, đường cong đặc trưng vận hành, operating characteristic curve -
Đường cong đặc trưng vận hành
operating characteristic curve -
Đường cong đàn hồi
deflection curve, elastic curve, flexure curve -
Truyền hình cáp
cable television, cable television (catv), catv (cable television), cable television, cable tv, community-antenna television, hệ thống truyền hình... -
Truyền hình giáo dục
educational television (etv), educational television-etv, etv (educational television) -
Chân sáng
light-tight, light protective, lighttight, opaque, stop down, tấm chắn sáng, light protective canopy, chất chắn sáng, opaque substance, môi... -
Chân song
wave trough, grid, tracery, lattice, trellis, lan can kiểu chấn song, grid railing, lan can kiểu chấn song, lattice railing, giải thích vn :... -
Đường cong đáp ứng
response curve, đường cong đáp ứng chung, overall response curve, đường cong đáp ứng hình elip, elliptic response curve, đường cong... -
Đường cong đáp ứng chung
overall response curve -
Đường cong điểm nóng chảy
melting-point curve -
Truyền hình quét chậm
slow scan television, slow-scan television (sstv), hệ truyền hình quét chậm, slow scan television system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.