- Từ điển Việt - Anh
Phê duyệt
| Mục lục | 
Thông dụng
Approve
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
validate
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
approval
ratification
Xem thêm các từ khác
- 
                                Phế liệuwaste, scrap, abatement, discard, dross, faulty material, garbage, junk, refuse, refused material, scrap, scrap material, tails, waste, waste materials,...
- 
                                Phế liệu công nghiệpindustrial refuse, industrial waste, process wastes
- 
                                Trụ neoanchor support, anchor position, anchor post, anchor support, anchorage pier, deadman, holdfast, strain tower, tension post
- 
                                Cầu dao 4 PST4 pst contacts, 4pst switch, four-pole single-throw switch
- 
                                Cầu dao cách lydisconnecting switch, isolating switch, isolator, isolator, isolating switch, switch isolator
- 
                                Cầu dao cắt tảiair break switch, load break switch, load switch, load-break switch
- 
                                Dung dịch nhuộmbath, dip
- 
                                Dung dịch nước amoniacammonia liquor, ammonia water, ammoniacal liquor, ammonia-water mixture, aqua ammonia, qua ammonia, aqua ammonia
- 
                                Dung dịch nước muốiaqueous salt solution, brine, brine reservoir, brine solution, salina, saline solution, salt solution, water-salt solution, dung dịch nước muối...
- 
                                Dung dịch rắnsolid solution, saline solution, dung dịch rắn có trật tự, ordered solid solution, dung dich rắn thế chỗ, substitutional solid solution
- 
                                Phế liệu dễ nổexplosive waste
- 
                                Phế liệu sắtferrous scrap, junk iron, scrap iron
- 
                                Phế liệu sắt tâytin plate waste
- 
                                Phế liệu sắt thépsteel scrap
- 
                                Phế liệu tái chếscrap, giải thích vn : bất kỳ loại phế thải nào mà có thể tái chế bằng quy trình công [[nghiệp.]]giải thích en : any recyclable...
- 
                                Trữ nhiệtheat storage, heat-accumulation, heat-retaining, thermal storage, sự sưởi ấm sàn bằng trữ nhiệt, thermal storage floor heating
- 
                                Trụ ở gócangle pier, corner pillar, jamb stone
- 
                                Trụ ốngarrester, pipe column, pipe pile, tubular post, tubular stand, giải thích vn : cọc trụ bằng thép có đường kính từ 6-30 inch , được...
- 
                                Trụ ống lồngtelescopic leg, telescopic mast, tubular telescopic mast
- 
                                Dung dịch sétdrilling fluid
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                