Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phình mạch

Y học

Nghĩa chuyên ngành

aneurysm
phình mạch bụng
abdominal aneurysm
phình mạch hình thoi
funform aneurysm
phình mạch hỗn hợp
mixed aneurysm
phình mạch ngoại sinh
exogenous aneurysm
phình mạch ngực
thoracic aneurysm
phình mạch nội sinh
endogenous aneurysm
phình mạch mắt
orbital aneurysm
phình mạch rối
cirsoid aneurysm
phình mạch tách
dissecting aneurysm
phình mạch thứ phát
secondary aneurysm
phình mạch trong thành
lntramural aneurysm
phình mạch van tim
valvula aneurysm
phình mạch xương
bone aneurysm
phình mạch yên lặng
silent aneurysm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top