Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phòng đợi

Thông dụng

Danh từ.
waitting-room.

Xem thêm các từ khác

  • Phòng hạn

    Thông dụng: drought prevention
  • Cò rò

    Thông dụng: to walk with one's head sunk between one's shoulders
  • Cố sát

    Thông dụng: Động từ, to commit wilful homicide
  • Phòng hộ

    Thông dụng: rừng phòng hộ protective forests.
  • Cơ sở

    Thông dụng: danh từ, installation; foundation; establishment
  • Phóng hỏa

    Thông dụng: set fire to
  • Phòng hỏa

    Thông dụng: fire prevention
  • Cơ thể

    Thông dụng: danh từ, organism; human body
  • Có tình

    Thông dụng: taking into consideration others' feelings, feeling, nói có lý có tình, to speak with consideration...
  • Cổ trướng

    Thông dụng: danh từ, (y học) hydropsy
  • Cờ tướng

    Thông dụng: danh từ, chinese chess
  • Cố vấn

    Thông dụng: danh từ, adviser; counsellor
  • Phóng lãng

    Thông dụng: loose, dissipated, dissolute., con người phóng lãng chỉ thích ăn chơi, a dissolute man who...
  • Phong lưu

    Thông dụng: (từ cũ) refined-mannered., comfortably off., con người phong lưu, a refined-mannered person.,...
  • Cỏ vê

    Thông dụng: danh từ, corvee
  • Cổ võ

    Thông dụng: Động từ, to excite; to exhort; to fire
  • Co vòi

    Thông dụng: crest-fallen, with one's tail between one's legs
  • Cỏ voi

    Thông dụng: elephant grass
  • Phòng ngự

    Thông dụng: Động từ., to defend.
  • Cóc

    Thông dụng: Danh từ: toad (con cóc), ambarella, otaheite apple (quả/trái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top