Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phòng sạch

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

clean room

Giải thích VN: Một sở không bụi, trùng đựoc dùng để lắp ráp các thiết bị nhạy cảm, như các thiết bị dùng cho du hành thám hiểm [[trụ.]]

Giải thích EN: A sterile, dust-free facility used for the assemblage of sensitive equipment, such as that used for space travel and exploration.

công nghệ phòng sạch
clean-room technology

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top