Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phản ứng thế

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

displacement reaction
replacement reaction
substitution reaction

Xem thêm các từ khác

  • Phản ứng thu năng lượng

    endoergic reaction
  • Phản ứng thu nhiệt

    endothermal reaction, endothermic reaction, heat absorbing reaction, endothermic reaction
  • Phản ứng thuận nghịch

    balanced reaction, balancing reaction, composite reaction, counter reaction, reversible reaction, counter reaction, reversible reaction
  • Phản ứng tỏa nhiệt

    exchange reaction, exothermal reaction, exothermic reaction, fusion reaction, heat-producing reaction, pyrogenic reaction, exothermic reaction
  • Phản ứng tới hạn

    critical reaction
  • Phản ứng trao đổi

    exchange reaction, metathetical reaction, mutual exchange reaction, phản ứng trao đổi năng lượng, energy exchange reaction, phản ứng trao...
  • Trục ép

    impression cylinder, press roll, pressing rolls, squeeze roll, crushing rolls, splitter rolls
  • Trục gá

    arbor, chuck, gudgeon, guide pin, trục gá bung, expanding arbor, trục gá cưa, saw arbor, trục gá dao phay, cutter arbor, trục gá dao phay,...
  • Trục gá bung

    expanding arbor, expanding chuck, expanding mandrel, expansion chuck, nipple chuck, trục gá bung khí nén, air-operated expanding mandrel
  • Trục gá dao

    cutter bar, tool carrier, tool holder, tool post
  • Trục gá dao phay

    cutter arbor, milling cutting arbor, milling machine arbor
  • Câu ghi (trên bia)

    inscription
  • Cầu giá cao

    scaffold bridge, trestle bridge, trestle-work, viaduct
  • Cầu giàn

    frame bridge, lattice bridge, truss bridge, cầu giàn có khớp, hinged frame bridge, cầu giàn-côngxon, cantilever frame bridge, cầu giàn thép,...
  • Cầu hàng không

    air-bridge, air-lift, aerobridge, air bridge, boarding bridge, jetway, air bridge
  • Được mắc

    parallel-connected, connected, được mắc nối tiếp, connected in series, được mắc nối tiếp, series-connected, được mắc song song,...
  • Được mắc nối tiếp

    connected in series, in series, series, series-connected
  • Được mắc song song

    parallel, connected in parallel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top