Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phần nào

Thông dụng

To some extent, to a certain degree.
Khí hậu nóng bức ảnh hưởng phần nào đến năng suất công tác
The hot weather affects to some extent the efficiency of labour.

Xem thêm các từ khác

  • Chịu phép

    to count oneself completely powerless, nó tài giỏi đến mấy cũng chịu phép, however skilful, he counted himself powerless
  • Phản nghịch

    tính từ., rebellious.
  • Chịu tang

    Động từ, to go into mourning (for someone)
  • Phạn ngữ

    sanskrit.
  • Chịu trống

    to accept cock (nói về gia cầm mái)
  • Phân nhiệm

    divide responsibility., nguyên tắc phân nhiệm, the priciple of divided responsibility.
  • Phấn nộ

    Động từ., to lose one's temper.
  • Phân nửa

    half., phân nửa người vắng mặt, half of the people were absent., mới làm xong phân nửa công việc, to have done only half of the job.,...
  • Chó biển

    seal, sea-dog
  • Chợ búa

    market
  • Chó chết

    damned (tiếng rủa)
  • Chớ chi

    như phải chi
  • Chó đểu

    arrant cur, thằng chó đểu, what an arrant cur!
  • Phân rác

    (nông nghiệp) compost
  • Phan rang-tháp chàm

    %%xem ninh thuận
  • Phấn rôm

    talcum powder
  • Cho hay

    (dùng ở đầu câu) as one can infer, in conclusion, cho hay thành bại phần lớn là do bản thân mình, in conclusion, failure or success...
  • Phấn sáp

    cosmetics, beauty preparations., (thông tục) make oneself up, make up.
  • Chớ hề

    not once
  • Phân sinh

    (sinh) schizogenous
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top