Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phần tường trên mặt đất

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

above grade wall

Xem thêm các từ khác

  • Phân ủ

    (nông nghiệp) compost, compost, sự ngấu của phân ủ, compost maturing, sự ngấu của phân ủ, compost ripening, sự thông khí phân...
  • Phần ứng

    armature, reaction, react, reactive, reflex, resistance, respond, response, reaction, response, test, phản ứng hai mạch, two-circuit armature, phần...
  • Phản ứng (hóa học)

    reaction, gây ra phản ứng ( hóa học ), promote a reaction
  • Phản ứng âm

    negative reaction
  • Phản ứng axit

    acid reaction
  • Trục lăn

    bowl, caster, castor, roll bar, roller shaft, sheave, giải thích vn : là trục nhô lên khỏi sàn xe ở cạnh bên ghế trước và ngang qua...
  • Trục lăn chân đê

    sheeps foot roller, club foot, spiked foot, tamper foot
  • Cấu kẹp

    crochet, holdfast, kelvin bridge, kelvin network, thomson bridge
  • Cấu kết

    member, design
  • Dung môi mạnh

    strong solvent
  • Dung môi thực

    true solvent, active solvent
  • Dung môi trơ

    inert solvent, latent solution, latent solvent
  • Trục lên

    haul up, heave off, wind
  • Cấu kiện

    building components., bar, building element, building materials, element of construction, member of a structure, module, part, structural clement, structural...
  • Dùng một lần

    disposable, giải thích vn : miêu tả một sản phẩm bị bỏ đi ngay sau khi sử dụng và được thay thế bởi một cái khác tương...
  • Dung nham

    (địa chất) lava., lava, bể dung nham, lava pool, cao nguyên dung nham, lava plateau, cầu dung nham, lava ball, dòng dung nham, lava flow, dòng...
  • Dung nham bazan

    basaltic lava, dòng dung nham bazan, basaltic lava flow
  • Dung nham bùn và đá

    mud and stone lava
  • Dung nham trakit

    trachytic lava
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top