- Từ điển Việt - Anh
Phần tử điện áp
Điện
Nghĩa chuyên ngành
voltage element
Xem thêm các từ khác
-
Dụng cụ nén không
suppressed-zero instrument -
Dụng cụ silic
silicon device -
Phần tử nóng chảy
fuse element -
Dụng cụ thời gian vượt quãng
transit time device -
Dụng cụ thủy lực
hydraulic tool -
Phần tử phản kháng
reactive element -
Dụng cụ thủy lực cầm tay
hydraulic hand tool -
Dụng cụ tiếp xúc bạc
silver contact -
Dụng cụ tĩnh điện
electrostatic instrument -
Phần tử pin sơ cấp
primary cell -
Phần tử selen
selenium cell, giải thích vn : một phần tử chế tạo bằng selen có điện trở giảm khi được chiếu sáng . -
Dụng cụ truyền
transfer instrument -
Dụng cụ từ động
ferrodynamic instrument -
Phần tử tải thiểu số
minority carrier -
Dụng cụ vẽ đồ thị
graphic instrument -
Phần tử mạch đối xứng
symmetric circuit element -
Phần tử mạch tác dụng
active circuit element -
Phần tử mạch thụ động (vô công)
passive circuit element -
Catmi
cadmium, bình điện catmi niken, nickel cadmium cell, giải thích vn : kim loại trắng như bạc dùng để mạ hay làm tiếp điểm và... -
Catốt chung
common cathode
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
