Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phụ mẫu

Thông dụng

(từ cũ) Parents

Xem thêm các từ khác

  • Phu mỏ

    danh từ., miner.
  • Cộng hòa

    Danh từ: republican, chế độ cộng hòa, a republical regime
  • Phụ nghĩa

    ungrateful, thankless; unfaithful.
  • Phụ nữ

    danh từ., woman.
  • Phụ ơn

    be ungrateful (to somebody for something)
  • Công lực

    danh từ, police force
  • Phũ phàng

    tính từ., ruthless, harsh.
  • Phu phen

    coolies, corvee-bound labourers.
  • Phù phép

    danh từ., magic, incantation.
  • Phù phiếm

    tính từ., uncertain; unpractical.
  • Phu phụ

    (từ cũ) husband and wife, man and wife.
  • Cong queo

    Tính từ: twisted, crooked, winding, cây cong queo, a twisted tree, đường núi cong queo, a winding mountain...
  • Công quĩ

    danh từ, public funds
  • Cộng sản

    Danh từ: communist, Đảng cộng sản, a communist party, chủ nghĩa cộng sản, communism
  • Phu quân

    (từ cũ) my lord, my husband
  • Phú quí

    wealth and high-placed, phú quý sinh lễ nghĩa tục ngữ, honours change manners.
  • Phú quốc

    %%* phú quốc is a large offshore island endowed with many valuable natural resources. this is an ideal place for pepper growing and fish sauce production....
  • Phú quý

    wealth and high-placed, phú quý sinh lễ nghĩa tục ngữ, honours change manners.
  • Công thương

    danh từ, industry and trade
  • Phụ quyền

    paternal authority., chế độ phụ quyền, patriarchy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top