- Từ điển Việt - Anh
Phụ tùng an toàn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
safety belt
Xem thêm các từ khác
-
Phụ tùng ảnh
portrait attachment -
Phụ tùng chính hiệu
genuine part, genuine part -
Phụ tùng chuyển tiếp
transition fitting -
Phụ tùng cửa
door furniture, furniture (door and window), hardware -
Tường bảo vệ
pillar, protecting apron, protecting wall, shelter wall -
Tường bệ cửa
plinth wall, socle wall, spandrel wall -
Tường bên
cheek, cheek wall, flank, side plate -
Chất tải nhiệt dạng lỏng
heat conductive fluid, heat exchange fluid, heat transfer (conductive) fluid -
Chất tâm
center (of mass), impregnating agent, impregnating compound -
Chất tán sắc
dispersant -
Dưỡng nổi
float gauge, giải thích vn : dụng cụ sử dụng các máy cơ để xác định mực chất lỏng bằng cách đo độ cao của [[vật.]]giải... -
Đường nối
access ramp, base line, connecting line, connecting road, connecting track, connection, edge, fabric joint, joint, jugum, junction line, juncture, link,... -
Đường nổi (trên tường)
string -
Đường nối đất
earth connection, earthed line, ground -
Đường nối dự tính
proposed splice -
Đường nối gờ
flash line, giải thích vn : Đường nối rìa trên bề mặt khuôn , giữa các mặt [[khuôn.]]giải thích en : a ridged seam on a molding... -
Đường nối hồng ngoại
infrared link -
Phòng ăn
danh từ., canteen room, dining room, restaurant, dining room, dining-room., blốc nhà bếp-phòng ăn, kitchen-dining room space unit, khối nhà... -
Phòng bán vé
booking office, money office, ticket lobby, booking hall, booking office, ticker office, ticket office, văn phòng bán vé trong thành phố, city ticket... -
Tướng biển
marine facies, boundary fence, boundary wall, side wall
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.