Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Pha lê

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Crystal, glass.
đồ pha
glass-ware.

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

crystal
crystal glass

Giải thích VN: Một loại thủy tinh sạch chứa chì khả năng làm tăng sự rực rỡ, độ bền, độ trong [[suốt.]]

Giải thích EN: A clear glass containing lead, which increases its brilliancy, strength, and clarity.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top