Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phin lọc

Mục lục

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

filter
bộ lọc ướt (phin lọc không khí dạng ướt)
wet filter
bộ phận phin lọc
filter element
bộ phin lọc không khí
air filter unit
cụm phin lọc
filter section
hiệu quả của phin lọc
filter efficiency
hiệu suất phin lọc
filter efficiency
khu vực phin lọc
filter section
môi trường phin lọc
filter medium
phin lọc (chất) khí
gas filter
phin lọc bố trí sẵn
in-line filter
phin lọc bụi
dust filter
phin lọc cát
sand filter
phin lọc dầu
oil filter
phin lọc hiệu quả
high-efficiency filter
phin lọc khí
gas filter
phin lọc khô
coarse filter
phin lọc không khí
air filter
phin lọc kiểu túi
bag filter
phin lọc lắp sẵn
in-line filter
phin lọc cấp
primary filter
phin lọc thanh hoạt tính
activated carbon [charcoal] filter
phin lọc thay thế được
replaceable filter
phin lọc thô
coarse filter
phin lọc ướt (phin lọc không khí dạng ướt)
wet filter
phin lọc vứt bỏ (sau khi sử dụng)
throw-away filter
phin lọc được làm lạnh
refrigerated filter
tổ phin lọc không khí
air filter unit
vật liệu phin lọc
filter medium

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top