Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phong cách

Mục lục

Thông dụng

Gaif, carriage.
Style, method.
Phong cách Nguyễn Du
Nguyen Du's style.
Phong cách học tập
The method of studying.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

manner

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

style
ngôn ngữ phong cách thể mở rộng
Extensible Style language (XSL)
ngôn ngữ đặc tả ngữ nghĩa học theo phong cách liệu
Document Style Semantics and Specifications Language (DSSSL)
phong cách (kiến trúc) cổ điển giả
pseudo-classic style
phong cách (kiến trúc) dân gian
popular style
phong cách (kiến trúc) Roman
Roman style
phong cách Byzantin
Byzantine style
phong cách chuyển tiếp
transition style
phong cách Gotic
Gothic style
phong cách Gotich giả
pseudo-Gothic style
phong cách kết cấu
structural style
phong cách kiến trúc
architectural style
phong cách kiến trúc Anglo-Noman
Anglo-Normal style
phong cách kiến trúc Anglo-Sacxon
Anglo-Saxon style
phong cách kiến trúc Elizaber
Elizabethan style
phong cách kiến trúc Tuxcan
Tuscan style
phong cách quốc tế
international style
phong cách trình bày
layout style
sự thống nhất phong cách
style unity

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

modernism

Xem thêm các từ khác

  • Phòng cách âm

    acoustic hood, soundproof room
  • Tường chắn đất

    breast wall, bulkhead, relieving wall, retaining wall, revetment, supporting wall, wall, retaining, mặt trong tường chắn đất, back of the retaining...
  • Tường chắn đất được neo

    anchored retaining wall, tie retaining wall, tied retaining wall
  • Chất tạp

    admixture, foreign substance, impurity, dải chất tạp, impurity band
  • Chất tẩy

    cleanser, bleaching agent, leaching agent, scouring agent, welding flux, wash-goods, giải thích vn : chất làm sạch ở dưới dạng bột hay...
  • Chất tẩy gỉ

    pickle, rust removing agent, scalant
  • Đường ô tô

    roadway, motorway, dual carriageway road, highway, motor road, road, đường ô tô vành đai, circular motorway, cầu đường ô tô, highway bridge,...
  • Phòng cách ly

    cubicle, isolated room, isolation ward, lock, separated room, sluice
  • Phòng cách nhiệt

    insulated compartment, insulated room, insulated room [space], insulated space
  • Tường chắn mái

    parapet, parapet (parapet wall), railing, bệ tường chắn mái, parapet stone, trụ tường chắn mái, parapet stone, tường chắn ( mái )...
  • Chất tẩy sơn

    paint remover, paint stripper, varnish mordant
  • Chất thải

    charge, dump, emission, fag end, junk, scrap, tailings, trash, wastage, scrap, tailings, liều lượng chất thải của metan, methane tank charge...
  • Đường ống

    conduit, crawl space, culvert, dog hole, duct, ducting, line, link, pipe, pipe duct, pipe installation, pipeline, pipeliner, piping, transmission line,...
  • Đường ống áp lực

    delivery pipe, force main, penstock, pentrough, pipe penstock, pressure pipeline, trụ ( đường ) ống áp lực, penstock pier, trụ đường ống...
  • Phòng can vẽ

    drawing office
  • Phong cảnh

    Danh từ.: landscape, scenery,sight., landscape, scene, scenery, chúng tôi ngừng lại để xem phong cảnh,...
  • Tường chắn sóng

    breaker, breakwater, parapet, sea wall, wall breakwater
  • Tường chính

    clay wall, face wall, main walls, mud wall
  • Chất thấm

    impregnating compound, impregnant, impregnating compound, penetrant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top