Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quân bình

Thông dụng

Tính từ.

In equlibrium; even; equal.
lực lượng quân bình
equal strength.

Xem thêm các từ khác

  • Quần bò

    jeans.
  • Đặc thù hóa

    particularize
  • Đắc tội

    tính từ, to be guilty
  • Đặc trách

    be responsible for a special task; be specially responsibl for
  • Quân bưu

    army post-office
  • Đặc trị

    (y học) specific
  • Quân ca

    danh từ., march.
  • Quân cảnh

    danh từ., military police.
  • Quân cấp

    (sử học) distribute (fields) per capita of population.
  • Đắc ý

    have one's wish fulfilled, be fully satisfied, nhà thơ rất đắc ý vì tác phẩm của mình được quần chúng yêu chuộng, the poet had...
  • Đách

    (tục), cunt., not a bloody damn., Đách cần, i don't care a bloody damn.
  • Quản chi

    not to mind., quản chi mưa nắng, not to mind pouring rain and scorching sun.
  • Quân chính

    politico-military., trường quân chính, a politico-military school.
  • Hành hạ

    Động từ, persecute, to maltreat; to ill-treat; to batter about
  • Hành khách

    danh từ, passenger, passenger, passenger, ga hành khách, passenger station, giao thông hành khách, passenger traffic, sân ga hành khách, passenger...
  • Quận chúa

    danh từ, princess
  • Quân chủng

    service., ba quân chủng hải quân không quân và lục quân, the three sevices, the navy, the air force and the infantry.
  • Quân cơ

    military secret
  • Quần cộc

    breeches, underpants., shorts.
  • Quán cơm

    inn.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top