Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quân nhu

Mục lục

Thông dụng

Military supplies.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ordnance

Giải thích VN: Các khí, chất nổ, chất hóa học sử dụng trong chiến tranh cũng như các thiết bị sử dụng cung cấp cho những loại [[đó.]]

Giải thích EN: The weapons, explosives, chemicals, and ammunition used in warfare, as well as the equipment and supplies used to service any of these items.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

military procurement

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top