Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quây quẩy

Thông dụng

Refuse flatly, turn down roundly.
Quây quẩy không chịu uống thuốc
To refuse flatly to take the medicine.

Xem thêm các từ khác

  • Đâm lao

    throw the javelin, Đâm lao theo lao, in for a penny, in for a pound; to throw the helve after the hatchet
  • Quây ráp

    round up
  • Dặm liễu

    (văn chương, cũ) long way.
  • Quấy rầy

    Động từ, to annoy; to bother; to balger
  • Đâm liều

    Động từ, to become bold
  • Dâm loạn

    incestuous., tội dâm loạn, incest.
  • Quay tít

    (khẩu ngữ : quay tít thò lò), turn like a teetotum.
  • Đám ma

    danh từ, funeral; funeral procession
  • Đẫm máu

    blood-stained, bloody, saguinary, Đấm, strike (with one's first), punch, bàn tay đẫm máu, blood-stained hands, sự đàn áp đẫm máu, a bloody...
  • Đam mê

    Động từ, danh từ, to indulge in sth, passion
  • Đắm mình

    wallow in, Đắm mình trong hoan lạc, to wallow in sensual pleasures
  • Đấm mõm

    (thông tục) như đấm họng
  • Dặm nghìn

    như dặm ngàn
  • Dâm ngôn

    obscence language.
  • Quế chi

    cinnamon twig.
  • Que chọc lò

    fire-irons.
  • Que cời

    poker.
  • Dâm ô

    tính từ., obscence;, lend.
  • Dặm phần

    (văn chương, cũ) the road back home.
  • Que đun nước

    sulmersion heater.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top