Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quả đất

Thông dụng

Danh từ.
globe, earth.

Xem thêm các từ khác

  • Đá kỳ

    Thông dụng: big cobble used for rubbing.
  • Quá đỗi

    Thông dụng: beyond measure, excessively.
  • Đá lat

    Thông dụng: paving stone.
  • Đà lạt

    Thông dụng: %%xem lâm Đồng
  • Quá khổ

    Thông dụng: oversize[d].
  • Đá màu

    Thông dụng: soft stone (để mài dao).
  • Đà nẵng

    Thông dụng: %%xem quảng nam-Đà nẵng
  • Quá lứa

    Thông dụng: past the marriageable age.
  • Đá ong

    Thông dụng: laterite., ferralitic (thuộc đá ong)
  • Đả phá

    Thông dụng: fight for the abolition of., Đả phá những tục lệ xấu, to fight for the abolition of bad practices.
  • Đa phần

    Thông dụng: (ít dùng), most., mostly, for the most part.
  • Đá phấn

    Thông dụng: chalk.
  • Đa phu

    Thông dụng: polyandrous, polygamous., chế độ đa phu, polyandry, polygamy.
  • Đã rồi

    Thông dụng: done and not reversible, accompli (in " fait accompli")., sự đã rồi, athing done and not reversible,...
  • Đa sầu

    Thông dụng: Tính từ: melancholy, đa sầu đa cảm, melancholy and sentimental
  • Đá tảng

    Thông dụng: carved stone (để kê chân cột).
  • Quả tang

    Thông dụng: flugrant., bị bắt quả tang, to be caught in flagrant delict.
  • Quá thể

    Thông dụng: extremely, too.
  • Đa thọ

    Thông dụng: live long., Đa thọ đa nhục, he lives long who suffer a lot.
  • Quả thế

    Thông dụng: truly [so], really [so].
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top