Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quảng trường

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Square.
quảng trường Ba Đình
Badinh square.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

piazza

Giải thích VN: Một khu công cộng hình vuông được bao quanh bởi các tòa [[nhà.]]

Giải thích EN: A public square surrounded by buildings. Also, PLAZA.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

area
quảng trường công cộng
public area
esplanade
landing
park
place
square
quảng trường () làng
village square
quảng trường chính của thành phố
main square of town
quảng trường nhà ga (tàu hỏa)
railway station square
quảng trường thị chính
civic square
quảng trường đỗ xe
parking square
stage

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top