Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quỹ bảo hiểm

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

insurance funds

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

guaranteed fund
insurance fund
quỹ bảo hiểm các hiệp hội tiết kiệm
Savings Association Insurance Fund
quỹ bảo hiểm hỗ tương
mutual insurance fund
quỹ bảo hiểm ngân hàng
Bank Insurance Fund
quỹ bảo hiểm nhân viên
employees insurance fund
quỹ bảo hiểm nhân viên
employee's insurance fund
quỹ bảo hiểm hội
social insurance fund

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top