- Từ điển Việt - Anh
Quyền ưu tiên
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
precedence
priority
priority right
privilege
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
precedence
preference
preferential right
priority
- cho quyền ưu tiên
- accord priority (to...)
- quyền ưu tiên của chủ nợ
- priority of a creditor
- quyền ưu tiên hạn ngạch
- quota priority
- quyền ưu tiên mua
- priority of purchase
- quyền ưu tiên tài sản
- assets priority
- quyền ưu tiên thảo luận ngân sách
- priority in budgetary discussion
- quyền ưu tiên đặc biệt
- high priority
- quyền ưu tiên đòi bồi thường
- priority of claim
priority rights
right of priority
right of way
Xem thêm các từ khác
-
Quyền ưu tiên đầu tiên
earlier priority -
Quyền ưu tiên di chuyển
transportation priorities, giải thích vn : hệ thống các số được gán cho sự chuyển động thích hợp để xác định sự ưu tiên... -
Quyết định được/không được
pass/fail decision -
Vị trí sắp đặt
set -
Vị trí thẳng đứng
perpendicular, vertical position, verticality -
Vị trí thao tác
operating position -
Vị trí thiết bị
device location, vị trí thiết bị ảo, virtual device location -
Vị trí thiết kế
design position, final position, permanent position, proper location -
Nhiều mục đích
multipurpose -
Nhiều nguồn
polygenetic -
Nhiều nguyên công
multioperator -
Nhiều nguyên tử
polyatomic -
Nhiều nhánh
multiarmed -
Nhiều nhất
at most, at most, at the most, at the farthest, most, at best -
Nhiều nhịp
multispan, giàn nhiều nhịp, multispan truss, rầm nhiều nhịp, multispan beam, tấm nhiều nhịp, multispan slab -
Nhiều nhựa
sappy, gỗ nhiều nhựa, sappy wood -
Quyết định luận
determinism., determinism, quyết định luận địa phương, local determinism -
Quyết định tố
determinant -
Quyết liệt
Tính từ: drastic, drastic, dùng những biện pháp quyết liệt, to take drastic measures -
Quyết toán
Động từ, account, count, settlement, actual budget, balancing, budgetary control report, clear, close the books (to...), final accounts, final settlement...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.