Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quyền ưu tiên

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

precedence
priority
mất quyền ưu tiên
discard priority
mất quyền ưu tiên
loss priority
quyền ưu tiên công việc
job priority
quyền ưu tiên truy nhập
access priority
quyền ưu tiên tuyệt đối
absolute priority
quyền ưu tiên đầu tiên
earlier priority
sự mất quyền ưu tiên
loss of priority
priority right
privilege

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

precedence
preference
preferential right
priority
cho quyền ưu tiên
accord priority (to...)
quyền ưu tiên của chủ nợ
priority of a creditor
quyền ưu tiên hạn ngạch
quota priority
quyền ưu tiên mua
priority of purchase
quyền ưu tiên tài sản
assets priority
quyền ưu tiên thảo luận ngân sách
priority in budgetary discussion
quyền ưu tiên đặc biệt
high priority
quyền ưu tiên đòi bồi thường
priority of claim
priority rights
right of priority
right of way

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top