- Từ điển Việt - Anh
Quyền lưu giữ
|
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
lien
- chứng từ quyền lưu giữ
- letter of lien
- giải tỏa quyền lưu giữ tài sản
- discharge of lien
- người có quyền lưu giữ
- lien holder
- quyền lưu giữ cá biệt
- particular lien
- quyền lưu giữ cầm cố
- charging lien
- quyền lưu giữ cho vận phí khoang trống
- lien for dead freight
- quyền lưu giữ cho vận phí khoang trống
- lien for diad freight
- quyền lưu giữ chung
- general lien
- quyền lưu giữ cổ phiếu
- lien on shares
- quyền lưu giữ của chủ quán trọ
- inner keeper's lien
- quyền lưu giữ của chủ tàu
- shipowner's lien
- quyền lưu giữ của cố vấn pháp luật
- solicitor's lien
- quyền lưu giữ của ngân hàng
- banker's lien
- quyền lưu giữ của ngân hàng (để thế chấp nợ còn thiếu)
- banker's lien
- quyền lưu giữ của người bán
- seller's lien
- quyền lưu giữ của người bán
- vendor's lien
- quyền lưu giữ của người bán
- wendor's lien
- quyền lưu giữ của người cứu hộ
- salvor's lien
- quyền lưu giữ của thế chấp
- mortgage lien
- quyền lưu giữ của thủy thủ
- seaman's lien
- quyền lưu giữ hàng hải
- maritime lien
- quyền lưu giữ hàng hóa
- lien on goods
- quyền lưu giữ hàng tồn kho
- inventory lien
- quyền lưu giữ không ưu tiên
- junior lien
- quyền lưu giữ tài sản
- possessory lien
- quyền lưu giữ theo cơ chế
- mechanic's lien
- quyền lưu giữ theo lẽ công bằng
- equitable lien
- quyền lưu giữ theo phán quyết của tòa
- judgement lien
- quyền lưu giữ thứ nhất
- first lien
- quyền lưu giữ ưu tiên
- senior lien
- quyền lưu giữ đặc biệt (vật thế nợ)
- special lien
- quyền lưu giữ đánh thuế
- tax lien
- sự hủy bỏ quyền lưu giữ
- discharge of lien
right of lien
Xem thêm các từ khác
-
Quyền lưu giữ cá biệt
particular lien -
Bảng thu nhập dạng nhiều bậc thang
multiple- step form of income statement, multiple-step from of income statement -
Quyền lưu giữ cầm cố
charging lien -
Chiều rộng, chiều ngang
width -
Người đóng hộp
canner -
Quyền lưu giữ cho vận phí khoang trống
lien for dead freight, lien for diad freight -
Sự điều tra tại hiện trường
spot investigation -
Quyền lưu giữ chung
concurrent liens, general lien -
Quyền lưu giữ cổ phiếu
lien on shares -
Bảng thu nhập tiêu dùng
consumption-income schedule -
Thạch sữa pepton
milk-peptone agar -
Người đồng nguyên cáo
joint plaintiff -
Quyền lưu giữ của chủ quán trọ
inner keeper's lien -
Quyền lưu giữ của chủ tàu
shipowner's lien, shipowner's line -
Quyền lưu giữ của cố vấn pháp luật
solicitor's lien -
Hệ thống vận tải tam giác
three-cornered transport system -
Điều kiện lao động, môi trường công tác
working conditions -
Quyền lưu giữ của ngân hàng
banker's lien -
Người đồng sở hữu
joint owner, joint owner (s) -
Sự điều tra triển vọng (tương lai)
anticipation survey
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.