Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rây hãm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

brake sieve

Xem thêm các từ khác

  • Ray hàn dọc

    contour follower, long-welded rail, ribbon rails
  • Rây hình nón

    conical sieve
  • Ray hộ bánh

    check rail, guard rail, guardrail, working, biên dạng ray hộ bánh, check rail profile, chỗ bắt đầu của ray hộ bánh, beginning of the...
  • Ray hộ bánh tâm ghi

    frog guardrail, guardrail, frog, guardrail, switch, switch point guard
  • Ray hộ luân

    guide rail, rail guard
  • Rầy la

    scold noisily., chide, rầy la con, to scold one's children noisily.
  • Hòa tan

    Động từ, dilute, dissolve, dissolve away, dissolve out, resolve, solute, solve, dissolve, resolve, solubilize, soluble pi, soluble solids, to dissolve
  • Hòa tan được

    dissoluble, oil-soluble, soluble, dissoluble, chất hòa tan được, soluble substance, hòa tan ( được ) trong nước, water-soluble, thuốc...
  • Hóa thạch

    danh từ, fossil, fossilate, fossilization, fossilize, petrify, fossil, bức xạ hóa thạch, fossil radiation, hóa thạch cháy được, combustible...
  • Hóa thạch cháy được

    combustible fossil fuels
  • Hóa thành

    metamorphose, pyrogenetic, pyrogenic, pyrogenous, khoáng vật hỏa thành, pyrogenetic mineral, đá hỏa thành, pyrogenetic rock, kết động hóa...
  • Luồn

    Động từ., reeve, chamfered, to pass through., mép lượn, chamfered edge
  • Luồn cáp qua

    cable passing
  • Lượn góc

    corner, dao phay lượn góc, corner cutter
  • Luôn luôn

    always, incessantly, as a rule., always, luôn luôn nghĩ đến lợi ích dân tộc, to always bear in mind the welfare of the people.
  • Luồn qua

    pass through
  • Lượn sóng

    corrugated, downy, undulary, undulated, wavy, chiều dày của lưới thép hoặc tấm thép lượn sóng, depth of steel gird or corrugated steel...
  • Lượn sóng nhăn

    corrugation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top