Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rôn rốt

Thông dụng

Xem nhôn nhốt

Xem thêm các từ khác

  • Rộn rực

    be upset., uống nhiều rượu thấy người rộn rực, to feel upset after a drop too much.
  • Rộng bụng

    broad-minded, generous, forbearing.
  • Rong chơi

    Động từ, to wander
  • Rỗng không

    completely empty., túi rỗng không, a completely empty pocket.
  • Đày ải

    opress, persecute, ill-treat, grind down, bị giam cầm đày ải, to be held in custody and ground down.
  • Rộng lớn

    tính từ, wide
  • Đầy ắp

    tính từ, brimful, plentiful
  • Rộng lượng

    tính từ, tolerant; generous; magnanimous
  • Ròng rã

    uninterrupted, without a break, on end., Đi ròng rã mấy ngày liền mới đến, to get to destination only after walking severals days on end.
  • Đãy bag

    traveling cloth-bag, Đãy gạo, a bag of rice
  • Dạy bảo

    Động từ., to rear; to elevate; to bring up.
  • Rồng rắn

    fellow-my-leader.
  • Dấy binh

    Động từ., to raise croops.
  • Rong rêu

    water-plants and mosses.
  • Đầy bụng

    indigestion, dyspepsia, Ăn nhiều quá bị đầy bụng, to get indigestion from overeating
  • Ròng ròng

    flow uninterruptedly, pour out (off)., mồ hôi ròng ròng, sweat was pouring off (someone)., nước mắt cô ta ròng ròng, tears were pouring down...
  • Rong ruổi

    (cũng viết) giong ruổi travel far and double - quick., Đường rong ruổi lưng đèo cung tiễn cung oán ngâm khúc, travelling far and double...
  • Rỗng ruột

    hollow., cây rỗng ruột, a hollow tree.
  • Dây chun

    Danh từ: elastic; elastic band
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top