Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rùa

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Tortoise
mai rùa
tortoise-shell

Ô tô

Nghĩa chuyên ngành

grind

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

turtle
deliquescence
deliquium
putrid
rot
bathe
cleaning
sluicing
wash
washing

Giải thích VN: Một quy trình lau chùi bằng dòng chảy của chất lỏng sử dụng trong lau chùi các đáy cứng chất cứng không thể hòa [[tan.]]

Giải thích EN: A process of cleaning by means of the flow of a liquid; specific uses include: the process of cleaning a solids bed or cake with a liquid in which the solid is not soluble.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

putrid
elutriate
pre-rinse
scrub
swill

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top