- Từ điển Việt - Anh
Rơle từ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
magnetic relay
Xem thêm các từ khác
-
Rơle tự đóng
wall circuit breaker, reclosing relay, automatic relay, relay, self-operating controller, giải thích vn : là một thiết bị chuyển mạch tự... -
Rơle vi sai
differential relay, rơle vi sai phần trăm, percentage differential relay -
Hơi dung môi
solvent vapor -
Ghép mộng xoi
groove and tongue, match, tongue -
Ghép nối
catenate, concatenate, connection, coupling (pipe coupling), marshal, splice, bảng ghép nối thanh cái, bus bar connection panel, ghép nối kiểu... -
Ghép nối lỏng
loose coupling -
Rơle xung
pulse relay, impulse relay -
ROM
straw, read only memory, chaff, thatch, giải thích vn : loại vật liệu từ thân cây được đun khô và thường được nén , thông... -
ROM quang
optical read-only memory, optical rom (optical read-only memory) -
Rơmoóc
bogie, towed vehicle, trailer, trục xoay ( rơmoóc ), bogie pin, dịch vụ vận chuyển rơmoóc trên xe mặt bằng, trailer on flat car (tofc),... -
Hơi kế nhiệt
radio atmometer, giải thích vn : một dụng cụ xác định quan hệ giữa ánh sáng mặt trời và hơi nước trong lá thực [[vật.]]giải... -
Hơi kẽm
zinc fume, zinc vapor, zinc vapour -
Hơi khí neon
neon gas -
Hơi khô
dry steam -
Hơi không ngưng
noncondensable gas, noncondensable vapour, uncondensable vapour -
Ghép nối tiếp
cascade coupling, in-series, serial interface, series connection, sự ghép nối tiếp, connection in series -
Rơmoóc lạnh kiểu yên ngựa
articulated refrigerated trailer, refrigerated trailer -
Hồi ký điện báo
telegraph transfers -
Hơi lạnh
cold vapour, coldish, cool vapour, steam coolant -
Ghép tới hạn
optimum coupling, critical coupling, giải thích vn : ghép từ giữa hai cuộn dây mạch cộng hưởng để có đường biểu diễn quan...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.