Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rau

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Greens; vegetables
vườn rau
vegetable garden

Thực phẩm

Nghĩa chuyên ngành

vegetable

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

green stuff
kitchen-stuff
vegetable
vegetal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top