Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ruộng

Thông dụng

Danh từ
rice-field; paddy-field

Xem thêm các từ khác

  • Rường

    Thông dụng: kingpost.
  • Ruồng bỏ

    Thông dụng: Động từ, to chesert; to abandon
  • Để kháng

    Thông dụng: resist, ổ để kháng, pocket of resistance
  • Đề lại

    Thông dụng: (cũ) headclerk of district mandarin's office
  • Ruộng rẫy

    Thông dụng: như ruộng nương
  • Rượt

    Thông dụng: Động từ, to chase; to pursue
  • Để mắt

    Thông dụng: keep a keen eye on, Để mắt đến việc học của con cái, to keep a keen eye on one's children's...
  • Để mặt

    Thông dụng: let be , leave alone, Để mặc nó, leave him alone .
  • Dể ngươi

    Thông dụng: Động từ, to disregard
  • Để tang

    Thông dụng: wear mourning for, be in mourning for, Để tang bố, to be in mourning for one's father
  • Dễ thường

    Thông dụng: possibly, probably., dễ thường vài ngày nữa việc mới xong được, possibly the job will...
  • Dễ tính

    Thông dụng: easy-going, easy to please, complaisant.
  • Đệ tử

    Thông dụng: danh từ, disciple
  • Đề tựa

    Thông dụng: write a preface, write a foreword, Đề tựa một cuốn sách, to write a preface to a book, Đề...
  • Rụt

    Thông dụng: Động từ, to withdraw; to take back
  • Rứt

    Thông dụng: pull off; tear., tear oneself away., xem dứt, rứt tóc, to pull off one s hair.
  • Đêm

    Thông dụng: Danh từ: night, nửa đêm, mid-night
  • Đếm

    Thông dụng: Động từ, to count; to number ; to enumerate
  • Đệm

    Thông dụng: Động từ, Thông dụng: danh từ, (âm nhạc) to accompany,...
  • Rút ngắn

    Thông dụng: Động từ, to abridge; to curtail
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top