Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sáng bạch

Thông dụng

Full daylight.
Sáng bạch vẫn chưa dậy
Not to get up when it is already full daylight.

Xem thêm các từ khác

  • Sáng bảnh mắt

    (khẩu ngữ) full daylight.
  • Đĩ tính

    of easy virtue, light.
  • Đi tơ

    mate ( a sow)., cho con lợn cái đi tơ, to mate a sow.
  • Dị tộc

    (ít dùng) alien race, alien ethnic group.
  • Sáng choang

    Tính từ: very bright, brightly-lit, căn nhà sáng choang, a brightly-lit house, đèn sáng choang, a very bright...
  • Đĩ trai

    (địa phương) dandy.
  • Đi trốn

    Động từ, to flee; to fly
  • Sáng dạ

    tính từ quick-witted, cậu ta là một học sinh sáng dạ, he's a quick-minded pupil
  • Sang đoạt

    (ít dùng) appropriate, rob.
  • Sang độc

    boil and pustule.
  • Sảng khoái

    Tính từ: cheery, buoyant
  • Đi tu

    take the vow, go into a monastery, go into a nunnery...
  • Đi tuần

    go on a round, go on patrol.
  • Sáng láng

    quick-witted, intelligent.
  • Sáng lập

    Động từ: to found, người sáng lập công ty là ai vậy, who is the founder of the company?
  • Sáng lòa

    dazzlingly bright, blindingly bright.
  • Đi tướt

    (nói về trẻ em).
  • Sáng loáng

    Tính từ: glittering, mặt hồ sáng loáng, the glittering surface of the lake
  • Dĩ vãng

    Danh từ: the past; former times, nhớ lại dĩ vãng, to go back to the past
  • Sáng lòe

    như sáng lòa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top