Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sáng trưng

Thông dụng

Tính từ

Dazzlingly bright
căn nhà sáng trưng
a dazzlingly bright house

Xem thêm các từ khác

  • Sàng tuyển

    sort out (ores).
  • Sáng ý

    tính từ, quick-witted
  • Địa đầu

    border area (of two localities)., Địa đầu thành phố hà nội và tỉnh hà tây, the hanoi hatay province border area.
  • Sanh

    (như) sinh
  • Đỉa đói

    tiresomely persistent., nói dai như đỉa đói, to dwell tiresomely and persitently (on some matter), to harp on (some matter).
  • Địa dư

    (cũ) geography.
  • Sành ăn

    be a connoisseur in (of) food.
  • Sánh bước

    Động từ, to walk abreast, to stroll, abreast, to catch up with, to overtake
  • Sánh đôi

    như sánh duyên
  • Sảnh đường

    yamen., residence (of madarins).
  • Sánh duyên

    Động từ, to be joined in marriage; to get married to
  • Sành nghề

    ve very skilled in one's trade., thợ thêu sành nghề, a very skilled embroiderer.
  • Sành sanh

    xem sạch
  • Địa học

    earth sceinces.
  • Sành sỏi

    tính từ, accomplished, efficient, well-experienced
  • Địa lôi

    landmine.
  • Sánh tày

    match, compare with, bear comparison with., không ai sánh tày, to be matches.
  • Sánh vai

    Động từ, to walk abreast, to be well-matched
  • Địa ngục

    danh từ, hell
  • Sao bắc cực

    pole star.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top