Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sóng đầy đủ

Điện

Nghĩa chuyên ngành

full wave

Xem thêm các từ khác

  • Sóng di động

    traveling wave
  • Sóng điện trường ngang

    transverse electric wave, giải thích vn : một sóng điện từ có vectơ điện trường trực giao với hướng truyền sóng , còn được...
  • Sóng điều chế liên tục

    modulate continuous wave, giải thích vn : sóng cao tần có biên độ điều chế bởi một tín hiệu có tần số không đổi .
  • Sóng MW

    medium wave, mw (medium wave)
  • Vòng tiếp điện

    collector ring, slip ring, giải thích vn : hai vòng gắn ở phần quay máy phát điện xoay chiều , các vòng này đem dòng điện một...
  • Vòng trễ hình chữ nhật

    rectangular hysteresis loop
  • Cỡ ứng xuất điện trở

    resistance strain gauge, giải thích vn : Điện trở làm cỡ đo mẫu dạng dây ,màng mỏng , tấm mỏng có giá trị điện trở thay...
  • Vônmet AC

    ac voltmeter
  • Sóng rađiô

    radio waves
  • VTVM

    vtvm, giải thích vn : volt kế dùng đèn chân không .
  • Vùng (có) nhiều sét

    region with high lightning activity
  • Sóng sin

    sine wave, sóng sin tương đương, equivalent sine wave, trở kháng sóng sin, sine-wave impedance
  • Sóng sin tương đương

    equivalent sine wave
  • Sóng SW

    short wave
  • Sóng tải phách âm thanh

    intercarrier sound, giải thích vn : trong máy thu hình đây là phương pháp dùng bộ khuếch đại trung tần chung cho cả âm thanh và...
  • Vùng phát tuyến

    service area, giải thích vn : vùng địa tuyến bao quanh một đài phát , có thể thâu nhận rõ rệt chương trình của đài phát...
  • Sóng mang chính

    main carrier, major carrier, sự biến điệu đỉnh của sóng mạng chính, peak modulation of the main carrier, tần số của sóng mang chính,...
  • Con đội xe

    jack, giải thích vn : dụng cụ dùng để nâng xe có động cơ ( xe hơi ) cho phép tháo hoặc lắp bánh xe .
  • Sóng mang phách âm thanh

    intercarrier sound, giải thích vn : trong máy thu hình đây là phương pháp dùng bộ khuếch đại trung tần chung cho cả âm thanh và...
  • Sóng mang phục hồi

    teconditioned carrier, giải thích vn : sóng mang mẫu được cách li để tái tạo ra sóng mang giống với sóng mẫu nhưng có biên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top