Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sóng thưa

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

depression wave

Xem thêm các từ khác

  • Cực diện

    polar
  • Giả mã

    pseudocode
  • Kể đến

    account
  • Sự hao

    loss
  • Giao lượng

    traffic, giải thích vn : khối lượng các thông báo gởi qua một mạng truyền thông .
  • Giờ máy

    machine time, machine hour, machine hour
  • Kho chữ

    archives, giải thích vn : tệp nén dùng để cất giữ lại , chiếm rất ít chỗ chứa , gồm một hoặc nhiều tệp tin . các chương...
  • Hạ điện

    bottom view
  • Hàng màu

    line color, sample, biểu giá gửi hàng mẫu ( của bưu điện ), sample rate, bộ hàng mẫu, sample kit, cấu hình hàng mẫu, confidential...
  • Hằng phức

    complex constant
  • Hệ thống hóa

    systematize, systematization, systematize, systemize
  • Kiểu mạch

    line classification, line type
  • Ẩn trị

    implicit value
  • Bậc năm

    quintic
  • Nối tạm

    patch, patch (vs), giải thích vn : một thao tác sửa chữa nhanh , theo dạng của một hoặc nhiều câu lệnh chương trình , bổ sung...
  • Suy từ

    deduce from
  • Tệp

    data file, file, giải thích vn : là tập hợp các thông tin có quan hệ với nhau mà máy tính có thể truy cập bởi một tên duy nhất...
  • Nối trong

    inner joint
  • Nội vùng

    local, cấu trúc mạng nội vùng, lna (localnetwork architecture), cấu trúc mạng nội vùng, local network architecture (lna), mạng nội...
  • Nối ngoài

    outer join
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top