Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sơn phủ tấm Ximăng amiăng

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

asbestos-cement cladding

Giải thích VN: Đối với loại tường bề mặt được ép bằng các tấm [[amiăng.]]

Giải thích EN: The formation of a wall or wall facing using asbestos boards and component wall pieces that are directly supported by framing elements.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top