- Từ điển Việt - Anh
Sương
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Dew
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dew
Xem thêm các từ khác
-
Sương giá
danh từ, frost, hoar frost, frost -
Sương mù
danh từ, fog, haze, mist, smog, vapour, mist, fog, làn sương mù nhiệt, heat haze, máy đo sương mù, haze meter, chất đống sương mù,... -
Sương mù nhẹ
haze, mist -
Ngôn ngữ hội thoại
dialogue language, conversational language -
Ngôn ngữ hướng đối tượng
object-oriented language, object-oriented language (ool), oob (object-oriented language), ngôn ngữ hướng đối tượng cửa sổ, window object-oriented... -
Ngôn ngữ hướng máy tính
computer-oriented language -
Nhựa thông (hàn)
bakelite -
Nhựa tổng hợp
artificial resin, epoxy resin, resistance, synthetic resin, synthetic resin adhesive, guốc hãm bằng nhựa tổng hợp, synthetic resin brake shoe -
Nhựa trao đổi cation
cation-exchange resin, cation exchanger -
Sương muối
hoarfrost, pruina, frost, frost fog, hoar, hoar frost, salt flog -
Suốt nối cá hãm giá chuyển
bottom brake rod, bottom truck connection, brake lever connection -
Suốt sợi ngang
pirn -
Sụp đổ
Động từ, caving, collapse, collapse caldera, crumbling, downfall, falling, give way, pull down, bust, slump, to collapse, to tumble, to fall down,... -
Sụt
Động từ, collapse, drop, fall, lower, to tumble, to collapse, to go down, to drop, to fall, to decrease -
Ngôn ngữ JCL
jcl, job control language, job control language (jcl), job control language jcl, giải thích vn : trong lĩnh vực điện toán máy tính lớn ,... -
Ngôn ngữ ký hiệu
symbolic organization language, symbolic language, ngôn ngữ ký hiệu hướng chuỗi, string-oriented symbolic language (snobol) -
Ngôn ngữ làm việc
working language, working language -
Ngôn ngữ lập trình
program language, programming in logic (prolog), programming language, programming language one, software language, programming language, ngôn ngữ lập... -
Nhựa ure
urea resin, urea resin, nhựa urê formadehit, urea formaldehyde resin (urearesin) (uf), nhựa urê-melanin, melamine urea resin, nhựa urê formadehit,... -
Nhựa ure focmanđehyt
ufr (urea formaldehyde resin), urea formaldehyde resin (ufr)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.