Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sư chặn

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

blocking

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

braking action

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

blanking
blockage
choking
intercepting
interception
sự chặn cuộc gọi
call interception
sự chặn máy bay
aircraft interception
sự chặn trực tiếp
direct interception
locking
sự chặn lệch mạng
locking of dislocation
masking
sự chắn âm thanh
masking by tones
sự chắn bằng tiếng ồn
noise masking
sự chắn dữ liệu
data masking
sự chắn tiếng ồn
masking by noise
sự chắn trường dữ liệu
data field masking
screening
sự chắn tiếng ồn
acoustic screening
shading
shielding
sự chắn âm
acoustic shielding
sự chắn bằng từ
magnetic shielding
sự chắn cao tần
RF shielding
sự chắn của kết cấu bao che
shielding protection of coverings
sự chắn nghịch từ hạt nhân
diamagnetic shielding of the nucleus
sự chắn RF
RF shielding
stoppage
throttling
blockage
blocking
sự chặn lưới
grid blocking
sự chặn trong
internal blocking
bricking action
choking
cutoff
exclusion
sự chặn phù sa
sediment exclusion
intercept
sự chặn (thông báo) phụ
miscellaneous intercept
sự chặn (thông báo) tạp
miscellaneous intercept
sự chặn cố ý
willful intercept
intercepting
interception
sự chặn cuộc gọi
call interception
sự chặn máy bay
aircraft interception
sự chặn trực tiếp
direct interception
interlock
locking
sự chặn lệch mạng
locking of dislocation
stop
sự chặn lùi điện
back stop
stopping

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

blanching
precook
scald
scalding
steam cooking
vapour cooking
stopping

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top