Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sản phẩm tinh lọc

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

raffinate

Giải thích VN: Thành phần trong dầu mỏ, không bị hòa tan trong quá trình lọc [[dầu.]]

Giải thích EN: The portion of an oil that is not dissolved during the solvent refining of lubricating oil.

Môi trường

Nghĩa chuyên ngành

refined product

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top