Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sịt

Thông dụng

Of a dull black; livid.
Môi thâm sịt
To have livid lips
Sniff.
Sụt sịt
To sniff noisily, to snufle.
Sụt sịt mũi
To snuffle through one's nose.
Khóc sụt sịt
To weep and sniff noisily.

Xem thêm các từ khác

  • So

    Thông dụng: Động từ, Tính từ: first-born, to compare; to pair (đũa),...
  • Thông dụng: danh từ, arca
  • Thông dụng: coarse gauze
  • Sồ

    Thông dụng: tính từ, bulky
  • Sỗ

    Thông dụng: insolent, impertinent, saucy., thái độ sỗ sàng, an insolent attitude., Ăn nói sỗ sàng, an...
  • Sỏ

    Thông dụng: [slaughtered animal] head. sỏ lợn a pig's head.
  • Thông dụng: tính từ, cursory, paltry, indifferent, not intinate, distant
  • Sổ

    Thông dụng: danh từ, Động từ, vertical stroke, register, book, to cross, to cross out, to escape, to undo,...
  • Sọ

    Thông dụng: danh từ, skull
  • Sớ

    Thông dụng: danh từ, petition to the king
  • Sờ

    Thông dụng: Động từ, to touch, to feel
  • Sở

    Thông dụng: danh từ, service, office
  • Sợ

    Thông dụng: Động từ: to fear; to be afraid/fearful/nervous of somebody/something,...
  • Định thần

    Thông dụng: compose oneself.
  • Định tính

    Thông dụng: danh từ, qualitative
  • Sơ bộ

    Thông dụng: tính từ, preliminary
  • Đinh tráng

    Thông dụng: (từ cũ) able-bodied young man.
  • Đình trệ

    Thông dụng: be in a state of stagnation, stagnate, be stagnant., công việc kinh doanh đình trệ, business was...
  • Sơ cảo

    Thông dụng: first draft
  • Đính ước

    Thông dụng: be engaged to each other.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top