Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Số Fibonacci

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

Fibonacci number

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

Fibonacci numbers

Xem thêm các từ khác

  • Số Froude

    froude number
  • Số ghi

    reading, book, journal, register, notebook (note book), giải thích vn : dữ liệu được hiển thị bởi một dụng [[cụ.]]giải thích...
  • Sổ ghi chép dòng điện từ

    electromagnetic logging, giải thích vn : hệ thống đo và ghi lại các dòng điện từ của một cấu trúc vật thể được khoan dưới...
  • Vỏ bọc ống

    pipe coating, pipe shell, sheath
  • Vỏ bọc phá băng

    de-ice boot
  • Vỏ bọc thép

    armour, reinforcement, sheath
  • Chuyển mạch

    circuit commutation, commutator, commute, dial-up, switch (sw), switched, bộ chuyển mạch lò xo, spring commutator, bộ chuyển mạch đảo chiều,...
  • Chuyển mạch bảo vệ tự động

    automatic protection switch (aps), automatic protection switching, automatic protection switching (aps), chuyển mạch bảo vệ tự động có thể...
  • Chuyển mạch bước

    rotary stepping relay, rotary stepping switch, stepping relay, stepping switch, chuyển mạch bước quay, rotary stepping relay, chuyển mạch bước...
  • Chuyển mạch bước quay

    rotary stepping relay, rotary stepping switch, stepping relay, stepping switch
  • Chuyển mạch cắt nhanh

    quick-break switch, sensitive switch, snap-action switch
  • Làm lạnh bổ sung

    aftercooled, aftercooling, auxiliary cooling, buồng làm lạnh bổ sung, auxiliary cooling chamber
  • Làm lạnh bước đầu

    initial chilling, original chilling, primary chilling
  • Làm lạnh cặp nhiệt điện

    thermoelectric heating, giải thích vn : người sử dụng tác động nhiệt trực tiếp của hiệu ứng nhiệt như bằng cách áp dụng...
  • Làm lạnh chậm

    slow chilling, slow chilling (cooling), slow cooling, công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technique, công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling...
  • Làm lạnh chất lỏng

    fluid chilling, fluid cooling, fluid refrigeration, liquid cooling, sự làm lạnh chất lỏng, fluid cooling [chilling, hệ ( thống ) làm lạnh...
  • Làm lạnh cryo

    cryocooling, cryogenic, cryogenic cooling, cryogenic refrigeration, bể làm lạnh cryo, cryogenic bath, chất làm lạnh cryo, cryogenic fluid, dụng...
  • Sổ ghi thủy chuẩn

    levelling note
  • Sổ ghi tỷ lệ đá

    percentage log, giải thích vn : một sổ ghi chép trong đó tỷ lệ của mỗi loại đá được tìm thấy trong mẫu cắt được ghi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top