Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Số luợng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

number
số lưỡng bồi
diploid number
số lượng các kênh không được chỉ định trên tuyến nối
number of unallocated channels on link
số lượng các kênh không được phân phối tại nút
Number of unallocated channel at node (NC)
số lượng các đầu cuối trong mỗi sự cố
Number of Terminals Per Failure (NTPF)
số lượng cấu trúc hạt
structure number
số lượng chấp nhận
acceptance number
số lượng hydro
hydrogen number
số lượng hydrocarbon lỏng
cetane number
số lượng khách
number of passengers
số lượng loại bỏ
rejection number
số lượng lớn (của)
high number (of)
số lượng mẫu thử
number of specimens
số lượng nguyên công
number of passes
số lượng nhịp
number of bay
số luợng rapo
number of repeats
số luợng thao tác
number of passes
số luợng trùng diễn
number of repeats
số lượng tử
quantum number
số lượng tử từ
magnetic quantum number
số từ chỉ số lượng
cardinal number
amount
số lượng kiểm tra
amount of information
số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt
univalent amount of the thermal noise
số lượng được điều chỉnh
controlled amount
count
số lượng chân cắm
pin count
số lượng thông điệp
message count
number
số lưỡng bồi
diploid number
số lượng các kênh không được chỉ định trên tuyến nối
number of unallocated channels on link
số lượng các kênh không được phân phối tại nút
Number of unallocated channel at node (NC)
số lượng các đầu cuối trong mỗi sự cố
Number of Terminals Per Failure (NTPF)
số lượng cấu trúc hạt
structure number
số lượng chấp nhận
acceptance number
số lượng hydro
hydrogen number
số lượng hydrocarbon lỏng
cetane number
số lượng khách
number of passengers
số lượng loại bỏ
rejection number
số lượng lớn (của)
high number (of)
số lượng mẫu thử
number of specimens
số lượng nguyên công
number of passes
số lượng nhịp
number of bay
số luợng rapo
number of repeats
số luợng thao tác
number of passes
số luợng trùng diễn
number of repeats
số lượng tử
quantum number
số lượng tử từ
magnetic quantum number
số từ chỉ số lượng
cardinal number
quantitative
kết cục số lượng
quantitative response
quantitive
quantity
giấy chứng nhận trọng lượng/số lượng
certificate of weight/quantity
số lượng (nước) đá
ice quantity
số lượng chính
fundamental quantity
số lượng môi chất lạnh
refrigerant quantity
số lượng ngẫu nhiên
random quantity
số lượng xác định
definite quantity
số lượng đá
ice quantity
sự phân định số lượng
quantity determination
tập số lượng
quantity set
strength

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

amount
số lượng còn lại
residual amount
số lượng kiểm tra
amount of inspection
số lượng lẻ
broken amount
số luợng nhỏ
small amount
số lượng tối thiểu
minimal amount
quantitative
hạn ngạch số lượng mậu dịch
quantitative trade quota
nhân tố số lượng
quantitative factor
sự hạn chế số lượng tín dụng
quantitative credit restriction
sự hạn chế về số lượng
quantitative limitation
sự hạn chế về số lượng tín dụng
quantitative credit restriction
sự kiểm soát về số lượng
quantitative control
quantity
bổ túc số lượng đòi hỏi
make up the required quantity
bổ túc số lượng đòi hỏi
make up the required quantity (to...)
bớt giá số lượng
quantity discount
chất lượng số lượng không
quality and quantity unknown
chất lượng số lượng đảm bảo
quality and quantity assured
chênh lệch số lượng
quantity difference
chênh lệch số lượng
quantity variance
chỉ số lượng laspeyres
laspeyres quantity index
Chỉ số lượng Paasche
Paasche quantity index
chỉ số lượng tiêu dùng
consumption quantity index
chỉ số số lượng
quantity index
chiết khấu mua bán số lượng lớn
quantity discount
chiết khấu số lượng dồn lại
cumulative quantity discount
chiết khấu số lượng không tích lũy
non-cumulative quantity discount
giảm giá số lượng
quantity discount
giảm giá theo số lượng
quantity discount
giấy chứng số lượng của người sản xuất
manufacturer's certificate of quantity
hợp đồng số lượng (chưa định giá)
quantity contract
hợp đồng về số lượng (chưa định giá)
quantity contract
phân phối theo số lượng
distribution on quantity
phương trình số lượng giao hoán
quantity equation of exchange
phương trình số lượng giao hoán (của tiền tệ)
quantity equation of exchange
sai biệt số lượng
quantity variance
sản xuất số lượng lớn
quantity production
số lượng (hàng giao) tối đa thể nhận
maximum quantity acceptable
số lượng (hàng giao) tối đa thể nhận
minimum quantity acceptable
số lượng (hàng) đã bốc
intake quantity
số lượng cân bằng
equilibrium quantity
số lượng chính xác
exact quantity
số lượng công ăn việc làm
quantity of employment
số lượng cung cấp
quantity supplied
số lượng dỡ lên bờ
landed quantity
số lượng dự kiến
ex ante quantity
số lượng hàng đến
outturn quantity
số lượng ít nhất
minimum quantity
số lượng ít nhất của mỗi lần đặt hàng
minimum quantity per order
số lượng khả biến
variable quantity
số lượng không thể đo lường được
incommensurable quantity
số lượng loạt tiêu chuẩn
standard-run quantity
số lượng nhận được
quantity received
số lượng quy định
stipulated quantity
số lượng sản xuất tối ưu
economic production quantity
số lượng tái cấp
economic order quantity
số lượng thu mua
quantity purchased
số lượng thương mại
quantity traded
số lượng thương mại (số sản phẩm được mua hoặc bán)
quantity traded
số lượng tiền gửi ngân hàng
quantity of bank deposit
số lượng tiêu chuẩn
standard quantity
số lượng tồn kho thấp nhất
minimum quantity of inventory
số lượng ước tính
estimated quantity
số lượng yêu cầu
quantity requested
số lượng đã khai
quantity declared
số lượng đặt hàng
order quantity
số lượng đặt hàng tối thiểu
minimum order quantity
số lượng đặt hàng tối ưu
optimum order quantity
số lượng được bốc xếp
intake quantity
số lượng được cho phép (về thuốc )
quantity permitted (the...)
số lượng được cung cấp
quantity supplied
sự bất đồng nhau về số lượng
quantity discrepancy
sự khảo sát số lượng
quantity surveying
sự mua số lượng lớn
quantity buying
sự mua với số lượng lớn
quantity buying
thống số lượng buôn bán
trade quantity statistics
thuyết số lượng tiền tệ
quantity theory of money
thuyết số lượng tiền tệ mới
new quantity theory of money
thuyết số lượng tiền tệ tinh vi
sophisticated quantity theory of money
xác định số lượng
quantity determination
điều kiện (giao hàng lấy) số lượng bốc hàng chuẩn
shopped quantity terms
điều kiện số lượng
terms of quantity
điều kiện số lượng dỡ lên bờ
landed quantity terms
đòi bồi thường về số lượng
quantity claim
quantum
chỉ số số lượng xuất khẩu
quantum indexes of export and import
payroll
sổ lương công xưởng
factory payroll
thuế theo số lương
payroll tax
thuế theo sổ lương
payroll tax
tổng số lương (trong bảng lương) công xưởng
factory payroll
wage and salary book

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top