- Từ điển Việt - Anh
Số vòng trên phút
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
RPM (revolutions per minute)
Xem thêm các từ khác
-
Số vòng trên phút (RPM)
revolution per minute -
Vỏ sợi (sợi quang)
fiber cladding, fiber coating, fiber jacket, fibre cladding, fibre coating, fibre jacket -
Vô tận
tính từ, endless, infinite, infinitely, infinity, unlimited, unrestricted, unfailing, endless -
Vỏ thép
armor, armour, metal shell, steel jacket, steel shell -
Clorit
chlorite, chlorites, choritic -
Làm rụng tóc/lông
depilation, giải thích vn : quy trình làm rụng tóc , [[lông.]]giải thích en : the process of removing hair. -
Làm sắc/ mài sắc
sharpen, giải thích vn : Đặt một lưỡi mỏng hay đầu nhọn vào một dụng cụ để cắt hay [[xén.]]giải thích en : to put a very... -
Làm sạch
brightening, clarify, clean, cleaning, cleaning blower, cleanout, cleanse, cleansing, clear, clear (vs), decontaminate, fine, grind, purify, refine, rolling,... -
Làm sạch (dụng cụ)
clear -
Làm sạch (vật đúc)
rattle -
Làm sạch bằng axit
aciding, giải thích vn : 1.phương pháp làm sạch các bề mặt bằng axit , mục đích là để sau đó người ta có thể sơn lên... -
Làm sạch bằng luồng xoáy ăn mòn
abrasive jet cleaning, giải thích vn : sự làm sạch bề mặt một chất rắn bằng cách dùng luồng xoáy ( chất lỏng hoặc chất... -
Làm sạch ghi
blast switches -
Số vòng trong một phút
revolution per minute -
Số xoắn
torsion number, torsion number -
Làm sạch rìa xờm
to clean off burrs, trim -
Làm sạch, lọc
purify, giải thích vn : làm sạch một vùng hay một vật thể khỏi các vật chất không mong [[muốn.]]giải thích en : to clear an... -
Làm sai
trouble -
Làm sai lệch
garble, mislead -
Làm sẵn
off the shelf, prefabricate (verb), prefabricated, ready-made, forest product
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.