Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sức từ động

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

emf
magnetomotive
magnetomotive force
magnetomotive force (mmf)
mmf (magnetomotive force)

Xem thêm các từ khác

  • Sức uốn

    bench stress
  • Ngòi nổ chậm

    delay blasting cap, delay cap, delay detonator, electric delay fuse, inert primer, ngòi nổ chậm ngắn hạn, millisecond delay cap, giải thích...
  • Ngòi nổ chậm ngắn hạn

    millisecond delay cap, giải thích vn : một ngòi nổ chậm có khoảng thời gian giữa việc truyền một dòng điện và sự nổ thay...
  • Ngòi nổ điện

    electric blasting cap, electric detonator, electric exploder, electronic fuse, giải thích vn : ngòi nổ được đốt cháy bằng 1 thành phần...
  • Ngòi nổ tức thì

    instantaneous detonator, giải thích vn : ngòi nổ được cài đặt chức năng gây nổ tức thời , không có sự trì hoãn sự dịch...
  • Ngòi nổ, kíp nổ

    fuse, giải thích vn : chất dễ cháy được cuộn trong dây dẫn liên tục , dùng để châm ngòi cho khối thuốc nổ bằng cách...
  • Ngòi nổ/kíp nổ

    detonator, giải thích vn : một thiết bị bao gồm một bộ kích nổ nhạy dùng để kích nổ một khối lượng thuốc nổ [[lớn.]]giải...
  • Ngói nóc

    rigde-tile., crease, crest tile, head, pantile, ridge tile, roofing title
  • Bàn đạp ly hợp

    clutch pedal
  • Bàn đạp quay ghi

    rail treadle
  • Bàn đạp thắng

    brake pedal, foot brake pedal, bàn đạp thắng êm, sponge brake pedal
  • Bản dập trước

    prepress proofs, proof
  • Ban đầu

    at first; initial, vaccinid, initial, original, primary, primitive, ban đầu tôi cứ tưởng anh ta là giám đốc của công ty này về sau...
  • Bán đấu giá

    sell by auction., sell-by auction, auction, auction, auction sale, public sale, sell by auction
  • Sức xăng

    stress
  • Sùi bọt

    foamy, bubble, ebullism, effervesce, effervescence, effervescent, foam, foaming, foamy, frothy, gassy, simmer, spumescence, brisk, foam, froth, frothy,...
  • Sủi bọt đúng chỗ

    in situ foaming, giải thích vn : việc bài trí hoặc kết hợp các hợp chất tạo khả năng sủi bọt cho chất dẻo tại một vị...
  • Ngói ống máng

    gutter tile
  • Ngói phẳng

    crown tile, flat tile, plain tile, plane tile, mái lợp ngói phẳng, plain tile roof
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top